1 | | 100 câu hỏi lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Thanh Bình, Trần Thái Dương . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004263, VN.015252 |
2 | | 12 truyện ngắn hay 2012/ Nguyễn Thanh Bình: tuyển . - H.: Văn học, 2013. - 262tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145868, M145869, M145870, PM036859, PM036860, VV011273, VV74784, VV74785 |
3 | | 20 truyện ngắn tâm đắc nhất của 20 cây bút trẻ / Nhiều tác giả;Nguyễn Thanh Bình sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2003. - 397tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.012999, VN.021007 |
4 | | 56 câu hỏi đáp chăn nuôi gà hiệu quả/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.018052, VN.028066 |
5 | | Apsêrôn: Giải thưởng văn học Xtalin năm 1949 / Mekhơti Guxêrin ; Nguyễn Thanh Bình:dịch . - H.: Thanh niên, 1976. - 512tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV12108, VV12109 |
6 | | Cánh chim quạt lửa: Chuyện dân gian nước ngoài/ Nguyễn Thanh Bình kể lại; Nguyễn Thị Hiền minh họa . - H.: Kim Đồng, 1973. - 22tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TNL673, TNL898, VL4676 |
7 | | Cải tạo và hoàn thiện quan hệ sản xuất đổi mới cơ chế quản lý nông nghiệp/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Sự thật, 1986. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32315, VV32316 |
8 | | Cây đèn sắt : Tiểu thuyết / Đimitri Talep; Người dịch: Nguyễn Thanh Bình . - H. : Tác phẩm mới, 1984. - 475tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TNV6188, TNV6189, VN.004969 |
9 | | Cây đèn sắt/ Đimitri Talép; Nguyễn Thanh Bình: dịch . - H.: Sôphia: Tác phẩm mới; Sirat, 1984. - 475tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32097, VV32098 |
10 | | Cây đèn sắt/ Đimitri Talép; Nguyễn Thanh Bình: dịch . - H.: Tác phẩm mới, 1985. - Sôphia: Sirat, 1985. - 475tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M27413 |
11 | | Cẩm nang thực hành Internet/ Nguyễn Thanh Bình: biên tập . - H.: Thống Kê, 1996. - 207tr .: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: VL13073, VL13074 |
12 | | Chim xuân: Truyện/ X. Đ Mơxtixlapxki; Nguyễn Thanh Bình: dịch . - H.: Thanh niên, 1974. - 451tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV19557, VV19558 |
13 | | Dấu xưa/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Sân khấu, 2020. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171664, M171665, PM050847, PM050848, VV020457, VV85729 |
14 | | Điều dưỡng cơ bản/ Tô Đình Tân, Nguyễn Ngọc Chức chủ biên; Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Chức,Trần Minh Hậu...biên soạn . - H.: Y học, 2009. - 2 tập; 27cm |
15 | | Điều dưỡng cơ bản/ Tô Đình Tân, Nguyễn Ngọc Chức chủ biên; Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Chức,Trần Minh Hậu...biên soạn. T. 1 . - H.: Y học, 2009. - 257tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.007802 |
16 | | Điều dưỡng cơ bản/ Tô Đình Tân, Nguyễn Ngọc Chức chủ biên; Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Chức,Trần Minh Hậu...biên soạn. T. 2 . - H.: Y học, 2009. - 259tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.007803 |
17 | | Định hướng quy hoạch phát triển và các dự án kêu gọi viện trợ và đầu tư nước ngoài vào xây dựng cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi sinh thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thanh Bình, Phan Mạnh Chính . - H.: Giao thông vận tải, 1994. - 221tr.; 19cm |
18 | | Định hướng quy hoạch phát triển và các dự án kêu gọi viện trợ và đầu tư nước ngoài vào xây dựng cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi sinh thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thanh Bình, Phan Mạnh Chính . - H.: Giao thông vận tải, 1994. - 221tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1468, HVV1469 |
19 | | Định hướng quy hoạch phát triển và các dự án kêu gọi viện trợ và đầu tư nước ngoài vào xây dựng cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi sinh thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thanh Bình, Phan Mạnh Chính . - H.: Giao thông vận tải, 1994. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL10353, VL10354 |
20 | | Đoản khúc phố cổ/ Nguyễn Thanh Bình . - Tr.3 Hà Nội mới cuối tuần, 2005. - 26 tháng 11, Số 557, |
21 | | Đường/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020324, VV85699 |
22 | | Giáo trình thuỷ hóa: Dùng cho học sinh công nhân kỹ thuật nuôi thuỷ sản/ Nguyễn Thanh Bình: biên soạn . - H.: Giao thông vận tải, 2002. - 60tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M87915, VL22550 |
23 | | Giấc mơ kỳ lạ/ Đức Thảo: kể; Nguyễn Thanh Bình: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 28tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN1425, VN1426 |
24 | | Hà Nội 36 góc nhìn / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Thanh niên, 2003. - 359tr. : 20cm Thông tin xếp giá: PM.018254, PM.018255, VN.028151 |
25 | | Hà Nội 36 góc nhìn / Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung. - H. : Thanh niên, 2005. - 515tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: M96635, PM.026435, VN.026990 |
26 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình tuyển . - H.: Thanh niên, 2009. - 422tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL7330, LCL7331, LCL7332, LCV28181, LCV31098, LCV32053 |
27 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2003. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1208, HVL1209, HVL1333, HVL1334, TLVV275, TLVV276, TLVV277, TLVV278, TLVV279, TLVV280 |
28 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình tuyển. T. 1: Hà Nội 36 góc nhìn . - H.: Thanh niên, 2009. - 421tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003633, PM.018950, VN.028633 |
29 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình tuyển. T. 2: Hà Nội 36+ góc nhìn . - H.: Thanh niên, 2009. - 413tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003634, PM.018951, VN.028632 |
30 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2003. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M93529, VL22216, VL22217, VL24520, VL24521 |
|